Dây Curoa Mitsuboshi bản C

Hotline tư vấn
0902.698.990

    Dây Curoa Mitsuboshi bản C

    (77 đánh giá)
  • 0
  • 26
  • Giá: Liên hệ
  • Thương hiệu: Mitsuboshi

    Tình trạng: Hàng có sẵn

  • Thông tin chi tiết

Dây curoa Mitsuboshi bản C là một loại dây curoa hình thang (V-belt) do Mitsuboshi Belting Ltd. sản xuất. Đây là một sản phẩm chất lượng tốt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và nông nghiệp. Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản và đặc điểm nổi bật của dây curoa Mitsuboshi bản C.

Thông Số Kỹ Thuật

  • Chiều rộng (bản rộng): Thường là 22 mm.
  • Chiều cao: Khoảng 14 mm.
  • Chu vi: Được xác định theo yêu cầu cụ thể của hệ thống truyền động.

Đặc Điểm Nổi Bật

  1. Độ bền cao: Dây curoa Mitsuboshi bản C sử dụng vật liệu cao cấp, giúp nó có khả năng chịu lực và chống mài mòn tốt.
  2. Khả năng chịu nhiệt và dầu mỡ: Được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và tiếp xúc với dầu mỡ mà không bị hỏng hóc.
  3. Hiệu suất truyền động cao: Đảm bảo truyền lực hiệu quả và ổn định trong các điều kiện làm việc khác nhau.
  4. Ít bảo trì: Dây curoa Mitsuboshi bản C có tuổi thọ dài, giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng thường xuyên.

Ứng Dụng

  • Công nghiệp: Dây curoa Mitsuboshi bản C thường được sử dụng trong các hệ thống truyền động của máy móc công nghiệp như máy nén, bơm, máy móc sản xuất, và các thiết bị công nghiệp nặng khác.
  • Nông nghiệp: Được sử dụng trong các máy móc nông nghiệp như máy gặt, máy xới đất, và các thiết bị nông nghiệp khác.

Mua Dây Curoa Mitsuboshi Bản C

Để mua dây curoa Mitsuboshi bản C và các loại dây curoa Mitsuboshi khác, bạn liên hệ ngay Siêu Thị Dây Curoa - nhà phân phối chính thức của Mitsuboshi tại Việt Nam với sản phẩm đa dạng và có thể tư vấn cho bạn chọn lựa dây curoa Mitsuboshi bản C phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Dây curoa bản C là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và hiệu suất cao. Với các đặc điểm nổi bật và ứng dụng rộng rãi, dây curoa Mitsuboshi bản C sẽ đáp ứng tốt các yêu cầu của bạn trong cả lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp.

Dây curoa Mitsuboshi bản C

 

Dây curoa Mitsuboshi bản C Độ dài vòng trong (mm) Chiều ngang (mm) Độ dày (mm)

Góc nghiêng (độ)

Dây curoa Mitsuboshi C34 865 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C35 889 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C36 914 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C37 940 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C38 965 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C39 990 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C40 1.016 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C41 1.040 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C42 1.060 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C43 1.090 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C44 1.120 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C45 1.140 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C46 1.168 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C47 1.200 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C48 1.220 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C49 1.250 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C50 1.270 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C51 1.300 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C52 1.320 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C53 1.350 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C54 1.372 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C55 1.400 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C56 1.422 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C57 1.450 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C58 1.475 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C59 1.500 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C60 1.525 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C61 1.550 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C62 1.575 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C63 1.600 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C64 1.625 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C65 1.650 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C66 1.675 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C67 1.700 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C68 1.725 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C69 1.750 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C70 1.775 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C71 1.800 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C72 1.825 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C73 1.850 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C74 1.880 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C75 1.900 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C76 1.930 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C77 1.950 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C78 1.975 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C79 2.000 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C80 2.030 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C81 2.060 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C82 2.080 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C83 2.100 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C83 1/2 2.120 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C84 2.135 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C85 2.160 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C86 2.200 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C87 2.220 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C88 2.240 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C89 2.260 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C90 2.285 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C91 2.310 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C92 2.335 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C93 2.360 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C94 2.380 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C95 2.410 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C96 2.435 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C96 1/2 2.450 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C97 2.465 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C98 2.500 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C99 2.525 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C100 2.540 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C101 2.560 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C102 2.600 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C103 2.625 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C104 2.650 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C105 2.675 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C106 2.700 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C107 2.725 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C108 2.750 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C109 2.775 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C110 2.800 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C111 2.825 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C112 2.850 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C113 2.875 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C114 2.900 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C115 2.925 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C116 2.950 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C117 2.975 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C118 3.000 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C119 3.025 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C120 3.050 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C121 3.075 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C122 3.100 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C123 3.125 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C124 3.150 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C125 3.175 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C126 3.200 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C127 3.225 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C128 3.250 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C129 3.275 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C130 3.300 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C131 3.325 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C132 3.350 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C133 3.375 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C134 3.400 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C135 3.425 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C136 3.450 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C137 3.475 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C138 3.500 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C139 3.525 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C140 3.550 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C141 3.575 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C142 3.600 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C143 3.625 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C144 3.650 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C145 3.675 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C146 3.700 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C147 3.734 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C148 3.750 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C149 3.785 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C150 3.800 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C151 3.835 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C152 3.861 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C153 3.886 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C154 3.912 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C155 3.925 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C156 3.962 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C157 3.988 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C158 4.000 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C159 4.039 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C160 4.065 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C162 4.115 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C164 4.166 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C165 4.190 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C166 4.216 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C167 4.250 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C168 4.267 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C170 4.320 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C171 4.343 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C173 4.394 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C175 4.445 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C177 4.500 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C179 4.547 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C180 4.570 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C183 4.648 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C185 4.700 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C187 4.750 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C188 4.775 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C190 4.825 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C192 4.877 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C193 4.902 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C195 4.955 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C197 5.000 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C200 5.080 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C202 5.131 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C204 5.182 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C205 5.205 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C207 5.258 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C208 5.300 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C210 5.335 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C211 5.359 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C212 5.385 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C214 5.436 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C215 5.460 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C216 5.486 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C217 5.512 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C220 5.600 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C222 5.639 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C225 5.715 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C226 5.740 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C356 9.042 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C358 9.093 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C360 9.145 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C365 9.270 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C370 9.400 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C375 9.525 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C380 9.650 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C385 9.780 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C390 9.905 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C394 10.008 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C395 10.035 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C400 10.160 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C405 10.285 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C410 10.415 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C415 10.540 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C418 10.617 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C419 10.643 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C420 10.670 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C424 10.770 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C425 10.795 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C430 10.920 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C433 10.998 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C435 11.050 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C440 11.175 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C445 11.305 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C450 11.430 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C455 11.555 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C460 11.685 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C465 11.810 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C470 11.940 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C472 11.988 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C475 12.065 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C480 12.190 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C485 12.320 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C490 12.445 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C495 12.575 22 14 40
Dây curoa Mitsuboshi C500 12.700 22 14 40
SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ